Có 2 kết quả:

化学剂量计 huà xué jì liàng jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ化學劑量計 huà xué jì liàng jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chemical dosimeter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chemical dosimeter

Bình luận 0